The song went viral in Korea.
Dịch: Bài hát đã gây sốt ở Hàn Quốc.
This drama is going viral in Korea.
Dịch: Bộ phim này đang gây sốt ở Hàn Quốc.
trở thành hiện tượng ở Hàn Quốc
trở nên rất nổi tiếng ở Hàn Quốc
xu hướng gây sốt ở Hàn
gây sốt ở Hàn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ sở để phát triển
Thông báo sản phẩm
vùng trồng bưởi
ghi nhận xứng đáng
Món quà được tặng cho ai đó, thường là để thể hiện tình cảm hoặc sự biết ơn.
sự thăng chức, sự khuyến mãi
bữa ăn khuya
thiết bị cố định