She had to endure the loss of her beloved pet.
Dịch: Cô ấy đã phải chịu đựng sự mất mát của con thú cưng yêu quý của mình.
It's hard to endure the loss of a loved one.
Dịch: Thật khó để chịu đựng sự mất mát của một người thân yêu.
gánh chịu mất mát
đối phó với mất mát
sự chịu đựng
chịu đựng
10/09/2025
/frɛntʃ/
tai nạn xe máy
báo cáo báo chí
xoài cắt lát
bỏ qua, phớt lờ
dân mạng bật cười
Gương hội tụ
nhận ra sự liên kết
bánh gạo