Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bereave"

verb
Bereave
/bɪˈriːv/

cướp đi người thân

noun
bereaved family
/bɪˈriːvd ˈfæməli/

gia đình có người thân qua đời

noun
bereaved person
/bɪˈriːvd ˈpɜːrsən/

người mất người thân

adjective
bereaved
/bɪˈriːvd/

Người mất người thân, đặc biệt là do cái chết.

noun
bereavement leave
/bɪˈriːv.mənt liːv/

nghỉ phép để tang

noun
bereaved man
/bɪˈriːvd mæn/

người đàn ông đã mất người thân

noun
bereavement
/bɪˈriv.mənt/

sự mất mát, sự đau buồn do cái chết của người thân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY