She had to endure a lot of pain during the recovery.
Dịch: Cô ấy phải chịu đựng nhiều cơn đau trong quá trình phục hồi.
They endured the harsh winter without heat.
Dịch: Họ đã chịu đựng mùa đông khắc nghiệt mà không có sưởi.
He endured criticism for his decision.
Dịch: Anh ấy đã cam chịu sự chỉ trích vì quyết định của mình.