She had to endure a lot of pain during the recovery.
Dịch: Cô ấy phải chịu đựng nhiều cơn đau trong quá trình phục hồi.
They endured the harsh winter without heat.
Dịch: Họ đã chịu đựng mùa đông khắc nghiệt mà không có sưởi.
He endured criticism for his decision.
Dịch: Anh ấy đã cam chịu sự chỉ trích vì quyết định của mình.
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu