The household unit consists of parents and their children.
Dịch: Đơn vị hộ gia đình bao gồm cha mẹ và con cái của họ.
Each household unit was surveyed for the census.
Dịch: Mỗi đơn vị hộ gia đình đã được khảo sát trong cuộc điều tra dân số.
hộ gia đình
đơn vị gia đình
chăm sóc trong gia đình (ít phổ biến)
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
các lực lượng vũ trang
nền tảng MXH
Vạn Lý Trường Thành
lợi thế tài chính
vẻ đẹp hoàn hảo
khắc chì
Suy nghĩ tích cực
vượt qua chướng ngại vật