The company will officially announce the new product next week.
Dịch: Công ty sẽ chính thức công bố sản phẩm mới vào tuần tới.
The government officially announced the new policy.
Dịch: Chính phủ đã chính thức công bố chính sách mới.
tuyên bố
loan báo
thông báo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ quan đăng kiểm
ca làm việc ban ngày
du lịch bằng máy bay
Thu nhập khá tốt
Đồ ăn trên máy bay
thu hút sự chú ý lớn
tắc nghẹt mũi
bảo chứng uy tín