I love braised seafood with spices and herbs.
Dịch: Tôi thích hải sản kho với gia vị và thảo mộc.
Braised seafood is a popular dish in coastal regions.
Dịch: Hải sản kho là món ăn phổ biến ở các vùng ven biển.
cá kho
hải sản hầm
hải sản
kho
16/09/2025
/fiːt/
tạm thời
học sau đại học
kính đeo mắt
nhà đầu tư mạo hiểm
quy trình vận chuyển hàng hóa
mối quan hệ xa
cơn mưa xối xả
nơi thờ cúng