I love braised seafood with spices and herbs.
Dịch: Tôi thích hải sản kho với gia vị và thảo mộc.
Braised seafood is a popular dish in coastal regions.
Dịch: Hải sản kho là món ăn phổ biến ở các vùng ven biển.
cá kho
hải sản hầm
hải sản
kho
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
nộp đủ tiền mới cấp cứu
đỉnh
khoá, bị khoá, bị khóa chặt
đơn hàng đã hoàn tất
mũ có vành rộng
diễn viên ngoại quốc
đồ ngoài, trang phục bên ngoài
tăng trưởng dài hạn