The military campaign was launched to secure the region.
Dịch: Chiến dịch quân sự đã được phát động để bảo vệ khu vực.
He participated in several military campaigns during his service.
Dịch: Anh ấy đã tham gia vào một vài chiến dịch quân sự trong thời gian phục vụ.
quan hệ kinh tế tài chính