The military campaign was launched to secure the region.
Dịch: Chiến dịch quân sự đã được phát động để bảo vệ khu vực.
He participated in several military campaigns during his service.
Dịch: Anh ấy đã tham gia vào một vài chiến dịch quân sự trong thời gian phục vụ.
hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp, đặc biệt trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh.