She gave her child tender care.
Dịch: Cô ấy đã chăm sóc con mình một cách ân cần.
The nurse provided tender care to the patients.
Dịch: Y tá đã chăm sóc bệnh nhân một cách ân cần.
sự chăm sóc trìu mến
sự chăm sóc yêu thương
sự chăm sóc chu đáo
chăm sóc
ân cần
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đơn hướng
Quốc gia thành viên NATO
phim hài
giải trí cuối tuần
Xoài sấy
người gặp khó khăn
bảng thông tin
Hợp tác truyền thông