The report includes a list of references.
Dịch: Báo cáo bao gồm một danh sách các tài liệu tham khảo.
He gave me references for the job.
Dịch: Anh ấy đã cho tôi những người giới thiệu cho công việc.
trích dẫn
nguồn
tham khảo
sự tham khảo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hình thành mây
di sản Teutonic
hành động hoặc nghệ thuật điều khiển một chiếc thuyền buồm
sợi chỉ, dây chỉ
Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ
bố vợ hoặc bố chồng
nợ mặc định
di dời phương tiện