He embezzled thousands of dollars from the company.
Dịch: Anh ta đã biển thủ hàng ngàn đô la từ công ty.
She was caught embezzling money from her employer.
Dịch: Cô ta bị bắt quả tang đang biển thủ tiền từ chủ của mình.
Biển thủ
Lạm dụng
Ăn cắp vặt
Sự tham ô, sự biển thủ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
nợ nần, tình trạng mắc nợ
áo chống nắng
ô dù
vận chuyển bên ngoài
nhạt màu, nhợt nhạt
giá xe tay ga
sản phẩm gốc
dữ liệu quy mô lớn