She has a talent for expressing emotions through art.
Dịch: Cô ấy có tài năng trong việc diễn đạt cảm xúc qua nghệ thuật.
Expressing emotions can help improve mental health.
Dịch: Diễn đạt cảm xúc có thể giúp cải thiện sức khỏe tâm thần.
truyền đạt cảm xúc
bày tỏ cảm xúc
sự diễn đạt
diễn đạt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
làm phấn chấn, khích lệ
Kỹ năng hợp tác
mất lái
chuyển tiền, gửi tiền
thuộc về chính phủ
súp có gia vị
giúp làm bài tập về nhà
vi phạm luật lao động