His behaviour alienated many of his colleagues.
Dịch: Hành vi của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.
The new policies alienated many voters.
Dịch: Các chính sách mới đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Làm cho xa cách
Làm mất thiện cảm
Sự xa lánh
Bị xa lánh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cảm thấy yên tâm, không lo lắng hay bất an.
lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn
trường hợp thứ năm
nhận thức cao độ
Kỹ năng chăm sóc
toàn diện
xác suất
tiêu chuẩn thực phẩm