His behaviour alienated many of his colleagues.
Dịch: Hành vi của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.
The new policies alienated many voters.
Dịch: Các chính sách mới đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Làm cho xa cách
Làm mất thiện cảm
Sự xa lánh
Bị xa lánh
22/06/2025
/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒər/
thuộc về gan
Thiết bị đầu cuối mạng
vùng tâm linh
mạng vòng lặp
học viện bóng đá
thỏa mãn quá mức
hành tím
không ngấm thuốc trừ sâu