The food was portioned into individual containers.
Dịch: Thức ăn được chia thành các hộp riêng lẻ.
The land was portioned among the heirs.
Dịch: Đất đai được chia cho những người thừa kế.
đã chia
phân bổ
chia phần
phần
08/11/2025
/lɛt/
sự xấu đi
Dụng công an xã
gia đình mắc phải
hoạt động theo dõi, gián điệp
tìm thấy
đạt được một giấc mơ
Gurgaon (tên một thành phố ở Ấn Độ)
khuất phục, chịu thua