The land was divided into several plots.
Dịch: Mảnh đất đã được chia thành nhiều mảnh.
The students were divided into groups for the project.
Dịch: Các học sinh được chia thành các nhóm để làm dự án.
chia
phân chia
sự chia cắt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hành vi thiếu suy nghĩ
trung tâm học tập
Thị trường xuất khẩu
thành phố Bảo Lộc
L-theanine
gói tín dụng
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
thiết bị chiếu sáng