She bought new garments for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo mới cho mùa đông.
The store sells a variety of garments for all occasions.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại quần áo cho mọi dịp.
đồ mặc
hàng mặc
một bộ quần áo
hành động may mặc
12/09/2025
/wiːk/
sự nghiệp học thuật
bài kiểm tra sơ bộ
cơ hội mua vé
nhà
bình chứa kim loại
ghép thận
sự định cư; sự giải quyết
khu vực nằm giữa các phần khác; phần nằm giữa các mô hoặc không gian trống trong cơ thể hoặc trong vật thể