She bought new garments for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo mới cho mùa đông.
The store sells a variety of garments for all occasions.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại quần áo cho mọi dịp.
đồ mặc
hàng mặc
một bộ quần áo
hành động may mặc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
báo cáo định giá
Ưu đãi thuế; giảm thuế
Đại diện đội tuyển quốc gia
chó bảo vệ
chiến lược tồi
cây nhài
chuỗi
ảnh ngày xưa