His reckless spending led to bankruptcy.
Dịch: Sự chi tiêu vô tội vạ của anh ta đã dẫn đến phá sản.
The company was criticized for its reckless spending on unnecessary projects.
Dịch: Công ty bị chỉ trích vì chi tiêu vô tội vạ vào các dự án không cần thiết.