He squandered his inheritance on gambling.
Dịch: Anh ấy đã lãng phí tài sản thừa kế của mình vào cờ bạc.
Don't squander your time on unimportant things.
Dịch: Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những điều không quan trọng.
lãng phí
tiêu tán
người lãng phí
đã lãng phí
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
pha ban bật sắc nét
trạm nước uống
mặt khác
thờ mặt trời
hệ thống camera an ninh
lượng phế thải
ngưỡng mộ, cảm kích
khu vực miền Bắc