She had a sad face when she heard the news.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt buồn bã khi nghe tin.
His sad face showed his disappointment.
Dịch: Gương mặt buồn bã của anh ấy cho thấy sự thất vọng.
Mặt không vui
Mặt ủ rũ
Buồn
Nỗi buồn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
benzoyl clorua
Khuyết tật trí tuệ
sự bảo đảm
làm giả hàng trăm tấn
gấu bắc cực
công dân Argentina
Mùa đông AI (thời kỳ suy thoái của trí tuệ nhân tạo)
bọ cánh cam