Government expenditure on education has increased.
Dịch: Chi tiêu chính phủ cho giáo dục đã tăng lên.
The government plans to reduce expenditure next year.
Dịch: Chính phủ dự định giảm chi tiêu vào năm tới.
chi tiêu công
chi tiêu của chính phủ
tiêu dùng
sự tiêu dùng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
phân tích công việc
chuyên ngành thương mại
xa
người quay phim
ngành độc học
Giao tiếp bên ngoài
ban tuyển chọn
Màu xanh lam nhạt, tương tự như màu của nước biển ở vùng nông