Government expenditure on education has increased.
Dịch: Chi tiêu chính phủ cho giáo dục đã tăng lên.
The government plans to reduce expenditure next year.
Dịch: Chính phủ dự định giảm chi tiêu vào năm tới.
chi tiêu công
chi tiêu của chính phủ
tiêu dùng
sự tiêu dùng
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
vui vẻ dặn dò
đơn vị khí tài
đám cưới
thiếu sức sống, không có sức hút
lối sống mạng
không bình thường
đồng nghiệp nữ
trà