This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Cuộc thi sinh viên thanh lịch
trang trại
màu sắc chiếm ưu thế
vết bầm, vết thương do va chạm
khu dân cư
chưa mở
nhà vô địch Grand Slam
hành trình làm việc