This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
giống
người hỏi, người điều tra
Ghi hình phạt nguội
thép
Văn hóa tổ chức
hợp đồng đã hoàn thành
đề xuất trên
nhỏ xíu, rất nhỏ