This is a relaxation space for employees.
Dịch: Đây là không gian thư giãn cho nhân viên.
We need to create a relaxation space in the office.
Dịch: Chúng ta cần tạo một không gian thư giãn trong văn phòng.
khu vực chill
khu vực giải trí
thư giãn
mang tính thư giãn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Vết rạn ở bụng
Phó cảnh sát địa phương
triển khai biện pháp nghiệp vụ
chó bồng bềnh, chó có bộ lông dày và xù
Hơi tối, không sáng rõ
Kinh tế chính trị
nghiên cứu học thuật
sự đánh giá lại