The doctor examined the patient's navel.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra rốn của bệnh nhân.
She has a piercing in her navel.
Dịch: Cô ấy có một chiếc khuyên ở rốn.
The baby was born with an intact navel.
Dịch: Em bé được sinh ra với rốn nguyên vẹn.
Sự hợp tác giữa các chính phủ hoặc các tổ chức chính phủ với nhau để thúc đẩy các mục tiêu chung.