The doctor examined the patient's navel.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra rốn của bệnh nhân.
She has a piercing in her navel.
Dịch: Cô ấy có một chiếc khuyên ở rốn.
The baby was born with an intact navel.
Dịch: Em bé được sinh ra với rốn nguyên vẹn.
rốn
núm rốn
dây rốn
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Đồng bằng Mekong
Thương mại cổ đại
ích kỷ, tự cao tự đại
cái thìa
triệu tỷ đồng
những thành tựu đáng chú ý
mô hình di truyền
vận may, số phận