Our marketing costs have increased this quarter.
Dịch: Chi phí marketing của chúng tôi đã tăng trong quý này.
We need to reduce marketing costs to improve profitability.
Dịch: Chúng ta cần giảm chi phí marketing để cải thiện lợi nhuận.
chi phí quảng cáo
chi phí khuyến mãi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thông báo cho cơ quan
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
buộc phải, bắt buộc
quý tài chính
sự gợn sóng
giày đi trong nhà
Ban Tích
Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục