The witness provided corroboration for her story.
Dịch: Nhân chứng đã cung cấp sự chứng thực cho câu chuyện của cô ấy.
We need more corroboration of the evidence.
Dịch: Chúng ta cần thêm sự xác nhận về bằng chứng.
Liệu pháp sử dụng các viên đá quý để cân bằng năng lượng và cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất.