She is designating a new leader for the project.
Dịch: Cô ấy đang chỉ định một lãnh đạo mới cho dự án.
The committee is designating funds for the new initiative.
Dịch: Ủy ban đang chỉ định quỹ cho sáng kiến mới.
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến một hệ thống hoặc quá trình.