The patient suffered from cranial trauma after the accident.
Dịch: Bệnh nhân đã bị chấn thương sọ não sau tai nạn.
Cranial trauma can lead to severe complications.
Dịch: Chấn thương sọ não có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
chấn thương đầu
chấn thương não
chấn thương
gây thương tích
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thuyền đánh cá
gây hại, có hại
phòng chờ bệnh nhân
Tuyến đường khác
học tập trải nghiệm
khí axit cacbonic
Tài xế xây xát
học tiếng Anh