The patient suffered from cranial trauma after the accident.
Dịch: Bệnh nhân đã bị chấn thương sọ não sau tai nạn.
Cranial trauma can lead to severe complications.
Dịch: Chấn thương sọ não có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
chấn thương đầu
chấn thương não
chấn thương
gây thương tích
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
dốc, ramp
cựu sinh viên
thuyền viên
giàu nhanh chóng
chất hấp thụ
đi làm
kế hoạch xem phim
chứng chỉ kỹ năng hành chính