What's your movie plan for tonight?
Dịch: Kế hoạch xem phim tối nay của bạn là gì?
I have a movie plan to watch the new action movie.
Dịch: Tôi có kế hoạch xem bộ phim hành động mới.
lịch chiếu phim
kế hoạch đi xem phim
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phương pháp sản xuất
không có ngoại lệ
chế độ, phương thức
tập hợp các ký tự
chứng nhận phần mềm
đĩa nuôi tế bào
nhãn xanh
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)