What's your movie plan for tonight?
Dịch: Kế hoạch xem phim tối nay của bạn là gì?
I have a movie plan to watch the new action movie.
Dịch: Tôi có kế hoạch xem bộ phim hành động mới.
lịch chiếu phim
kế hoạch đi xem phim
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
đảng thắng cử tổng thống
Nhiễm nấm miệng
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
tòa thượng thẩm
an ninh đường bộ
nằm ấm, ẩn mình
tiền tệ châu Âu
chất lượng âm nhạc