I need to wash the bedclothes.
Dịch: Tôi cần giặt chăn ga.
Her bedclothes are very warm.
Dịch: Chăn ga của cô ấy rất ấm.
bộ trải giường
vải trải giường
giường
đi ngủ
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
ổn định giá cả
đối tác trung thành
Mong ước của gia đình
đầu trọc
công sự, sự củng cố
chẩn đoán y khoa
Hòa hợp chủng tộc
sức khỏe ổn định