She took a glance back at her childhood home.
Dịch: Cô ấy đã nhìn lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
He couldn't help but glance back at the past.
Dịch: Anh ấy không thể không nhìn lại quá khứ.
nhìn lại
liếc lại
nhìn thoáng
liếc
12/06/2025
/æd tuː/
chống chọi với căn bệnh
chuột túi đồng
nấm vàng chanterelle
thỏa mãn, làm hài lòng
tính lập dị, kỳ dị
Trình giả lập
trượt băng đôi
công dân Singapore