She took a glance back at her childhood home.
Dịch: Cô ấy đã nhìn lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
He couldn't help but glance back at the past.
Dịch: Anh ấy không thể không nhìn lại quá khứ.
nhìn lại
liếc lại
nhìn thoáng
liếc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đi xe, cưỡi (ngựa, xe đạp, v.v.)
hình thành (ý tưởng), thụ thai
luật quốc tế
nhựa chưa qua xử lý
Trò chơi cờ caro
Ảnh bìa Facebook
thủ tục tài chính
khó hiểu