The work was done in a slipshod manner.
Dịch: Công việc được thực hiện một cách cẩu thả.
The report was slipshod and inaccurate.
Dịch: Bản báo cáo cẩu thả và không chính xác.
cẩu thả
lôi thôi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Quản lý bàng quang
Truyền thống âm nhạc
Ngôn ngữ thô tục, lời nói không đứng đắn
Netizen dành cơn mưa lời khen
khóa học kinh doanh
Ngày xửa ngày xưa
Thức ăn ngon
sự nổ tung; sự bùng nổ