The exploitation capacity of this mine is very high.
Dịch: Công suất khai thác của mỏ này rất cao.
We need to increase the exploitation capacity of renewable energy sources.
Dịch: Chúng ta cần tăng công suất khai thác các nguồn năng lượng tái tạo.
công suất chiết xuất
năng lực sản xuất
khai thác
sự khai thác
10/09/2025
/frɛntʃ/
người mách lẻo, kẻ chỉ điểm
Quyết định tiêu chuẩn
lịch trình trước
dãy số tuyến tính
Huyết áp được kiểm soát tốt
ánh nhìn soi mói
Bê (con bò non)
cơ chế hòa bình