I joined a book club to meet new friends.
Dịch: Tôi đã tham gia một câu lạc bộ sách để gặp gỡ những người bạn mới.
The book club meets every Wednesday evening.
Dịch: Câu lạc bộ sách họp vào mỗi tối thứ Tư.
nhóm đọc sách
câu lạc bộ văn học
sách
đọc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự thăng thiên, sự lên cao
Cộng sản
không gian sống sang trọng
tiếng kêu thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm
dịch vụ bổ sung
như cần thiết
bị gãy, vỡ, hỏng
Thu hút may mắn