I enjoy reading in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
Reading helps improve vocabulary.
Dịch: Đọc sách giúp cải thiện vốn từ.
She is dedicated to her reading habits.
Dịch: Cô ấy rất tận tâm với thói quen đọc sách.
sự xem xét
nghiên cứu
khả năng đọc viết
người đọc
đọc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tự trị
Người quay video
Người bịa chuyện
quản lý câu lạc bộ
tôi vẫn còn
tỉ lệ thuận
mù hoàn toàn
không gian sống mở