I received my deposit book after opening a savings account.
Dịch: Tôi đã nhận được sổ tiết kiệm sau khi mở tài khoản.
Make sure to keep your deposit book safe.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ sổ tiết kiệm của bạn ở nơi an toàn.
sổ tiết kiệm
bản ghi tài khoản tiết kiệm
tiền gửi
gửi tiền
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
3 km²
khẩn cầu, biện hộ
đúng đắn, công chính
Quy chế thi tốt nghiệp
người sở hữu sản phẩm
kỹ năng hùng biện
dễ gần, hòa đồng
sự chấn động cảm xúc