noun
incoming administration
/ˈɪnˌkʌmɪŋ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức
noun
Child development issues
/tʃaɪld dɪˈveləpmənt ˈɪʃuːz/ Các vấn đề phát triển của trẻ
noun
aloof person
Người lạnh lùng, tách biệt, không gần gũi