I need to trim the hedges in the garden.
Dịch: Tôi cần cắt tỉa bụi cây trong vườn.
She decided to trim her hair.
Dịch: Cô ấy quyết định cắt tỉa tóc.
cắt
tỉa
sự cắt tỉa
được cắt tỉa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nói ứng khẩu, diễn thuyết không chuẩn bị trước
đường ai nấy đi
táo ruby
hành vi xấu
thu hoạch rau
Quạt thông gió
hầu như không
vùng văn hóa