She is very competitive in her career.
Dịch: Cô ấy rất cạnh tranh trong sự nghiệp của mình.
The competitive nature of the market drives innovation.
Dịch: Tính cạnh tranh của thị trường thúc đẩy sự đổi mới.
đối thủ
cạnh tranh
cuộc thi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tường đất sét
yên tĩnh, im lặng
Ánh sáng UV
đường dây nóng về đạo đức
bộ điều khiển nhúng
cuộc đua bao khoai tây
nghìn triệu triệu
khối u không phải ung thư