She is very competitive in her career.
Dịch: Cô ấy rất cạnh tranh trong sự nghiệp của mình.
The competitive nature of the market drives innovation.
Dịch: Tính cạnh tranh của thị trường thúc đẩy sự đổi mới.
đối thủ
cạnh tranh
cuộc thi
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
sự điều khiển bóng
thuộc về học thuật
hình ảnh thần kinh
căn hộ chung cư cao cấp
người có kỹ năng
Hồ sơ lái xe
vở hài kịch, trò hề
giá trị trao đổi