The village had many mud walls to protect against floods.
Dịch: Làng có nhiều tường đất sét để bảo vệ chống lại lũ lụt.
They built a mud wall around the garden.
Dịch: Họ đã xây một bức tường đất sét xung quanh khu vườn.
tường đất
tường đất sét
bùn
tường
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
đang ở gần, sắp xảy ra
đi khắp MXH để sửa
Điều trị sức khỏe
có thể bị vàng da
tổ chức buổi hẹn hò đôi
biển khơi
công tắc đèn
ở trên lầu, tầng trên