We worked shoulder to shoulder on this project.
Dịch: Chúng tôi đã làm việc cạnh tranh, hợp tác chặt chẽ trong dự án này.
The teams stood shoulder to shoulder during the competition.
Dịch: Các đội đã đứng cạnh tranh, hợp tác chặt chẽ trong suốt cuộc thi.
Shoulder to shoulder, they faced the challenges together.
Dịch: Cạnh tranh, hợp tác chặt chẽ, họ đã đối mặt với những thách thức cùng nhau.
Phân chia hoặc tổ chức các khu vực hành chính hoặc lãnh thổ.