He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hiệp hội xây dựng
Giải bóng rổ nhà nghề Mỹ
thực hiện ước mơ
tình cờ thấy, bắt gặp
Khoảng tin cậy
kệ sách gỗ tối màu
gờ giảm tốc
sự du dương