He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chuột
kích thích tài chính
Hợp đồng khai thác mỏ
máy bay hàng không tổng hợp
cá thể thao
gia đình hạnh phúc
Không có lý do cụ thể
phản bội