He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ quan tuyển dụng
không giới hạn
bùng nổ dân số
lòe loẹt, sặc sỡ
hành vi đúng mực
môn thể thao trên băng
tiếp xúc trực tiếp
khu dân cư cao cấp