He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giáo viên hỗ trợ
quân bình tài chính
thuyết phục
cục u, gồ ghề
Bánh rán kiểu Trung Quốc
Thị trường xuất khẩu lớn
nhạc cụ hơi
Thịt bò đã nấu chín