He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
07/11/2025
/bɛt/
công việc thường nhật
tàu đang chìm
sự kiện đồng thời
người lao động siêng năng
ngành công nghệ
nhóm gia đình
chính sách học bổng
Người đẹp