He raised his arm to signal for help.
Dịch: Anh ấy giơ cánh tay lên để ra hiệu cầu cứu.
She hurt her arm while playing basketball.
Dịch: Cô ấy bị thương ở cánh tay khi chơi bóng rổ.
The statue has a broken arm.
Dịch: Tượng có một cánh tay bị gãy.
chi
phần phụ
cánh
ghế bành
vũ trang
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tỷ
danh tính cá nhân
ngủ gật
dông mạnh
món khai vị
Trải nghiệm khách tham quan
xác định nguồn gốc
các đặc trưng học sâu