She has a strong memory for faces.
Dịch: Cô ấy có trí nhớ mạnh mẽ về khuôn mặt.
His strong memory helped him in his studies.
Dịch: Trí nhớ mạnh mẽ của anh ấy đã giúp anh ấy trong việc học.
trí nhớ xuất sắc
trí nhớ sắc bén
trí nhớ
nhớ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Loài bị đe dọa
khu kinh tế ven biển
chất kích thích
mạng viễn thông
phương thức thanh toán
Thẻ Visa
phim văn hóa
quạt tương thích