The bird began to flap its wings.
Dịch: Con chim bắt đầu vỗ cánh.
He gave a quick flap of the flag.
Dịch: Anh ta vẫy cờ một cách nhanh chóng.
cánh
vỗ cánh
sự vỗ cánh
12/06/2025
/æd tuː/
quay, xoay, chuyển hướng
làm giàu với ma
bài kiểm tra tiếng Anh
Vết mực
Hoàn Châu Cách Cách
mẫu mã đa dạng
đơn vị đo lường
giải bóng đá