The bird began to flap its wings.
Dịch: Con chim bắt đầu vỗ cánh.
He gave a quick flap of the flag.
Dịch: Anh ta vẫy cờ một cách nhanh chóng.
cánh
vỗ cánh
sự vỗ cánh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sòng bạc
giấc mơ
gấu wolverine
Công văn
đoạn riff guitar
buổi fanmeeting
Hỗ trợ văn phòng
Đơn vị trinh sát