They had an intimate conversation about their feelings.
Dịch: Họ đã có một cuộc trò chuyện thân mật về cảm xúc của mình.
The intimate setting of the restaurant made it perfect for a romantic dinner.
Dịch: Không gian thân mật của nhà hàng đã làm cho nó trở thành nơi hoàn hảo cho bữa tối lãng mạn.
She shared intimate details about her life with her best friend.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ những chi tiết thân mật về cuộc sống của mình với người bạn thân.