The plan has many ramifications.
Dịch: Kế hoạch này có nhiều hệ quả.
We have to consider all the ramifications of the decision.
Dịch: Chúng ta phải xem xét tất cả các hệ quả của quyết định này.
hậu quả
hệ lụy
kết quả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sinh viên nổi tiếng
bữa tối
sự đồng thuận xã hội
mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm
giờ giảng dạy
màng phim dùng để ghi hình trong quay phim hoặc chụp ảnh
lò đốt rác
tài khoản thanh toán