The mechanic performed a maintenance check on the car.
Dịch: Người thợ máy đã thực hiện kiểm tra bảo trì trên xe.
The aircraft undergoes a maintenance check before each flight.
Dịch: Máy bay trải qua kiểm tra bảo trì trước mỗi chuyến bay.
kiểm tra dịch vụ
kiểm tra
bảo trì
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
yêu cầu chuyên tiện
lễ rửa tội
Hát vùng miền
Mối đe dọa tiềm ẩn
văn phòng chia sẻ
nướng bằng đất sét
nhờ vào, nhờ có
kỹ thuật nấu ăn