The underlying tension in the room was palpable.
Dịch: Sự căng thẳng tiềm ẩn trong phòng có thể cảm nhận được.
Underlying tension between the two departments is affecting productivity.
Dịch: Sự căng thẳng ngấm ngầm giữa hai phòng ban đang ảnh hưởng đến năng suất.