The underlying tension in the room was palpable.
Dịch: Sự căng thẳng tiềm ẩn trong phòng có thể cảm nhận được.
Underlying tension between the two departments is affecting productivity.
Dịch: Sự căng thẳng ngấm ngầm giữa hai phòng ban đang ảnh hưởng đến năng suất.
Gia súc là những động vật được nuôi chủ yếu để lấy sản phẩm như thịt, sữa, da, hoặc để phục vụ cho công việc nông nghiệp.