She was under great stress at work.
Dịch: Cô ấy chịu rất nhiều áp lực trong công việc.
The great stress of the situation caused him to make a mistake.
Dịch: Áp lực lớn của tình huống khiến anh ấy mắc sai lầm.
áp lực dữ dội
căng thẳng nghiêm trọng
gây căng thẳng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dịch vụ vận chuyển học sinh
nấm mỡ
nhựa đào
ánh sáng huyền bí
Đi học
chịu đựng gian khổ lớn nhất
Thịt gia cầm hấp
giỏi giao tiếp bẩm sinh