The company is undergoing a complete rebranding.
Dịch: Công ty đang trải qua một cuộc tái định vị thương hiệu toàn diện.
The rebranding strategy was a success.
Dịch: Chiến lược tái định vị thương hiệu đã thành công.
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)