The company is undergoing a complete rebranding.
Dịch: Công ty đang trải qua một cuộc tái định vị thương hiệu toàn diện.
The rebranding strategy was a success.
Dịch: Chiến lược tái định vị thương hiệu đã thành công.
làm mới thương hiệu
định vị lại thương hiệu
tái định vị thương hiệu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sương mù
nổ, tiếng nổ, đột nhiên xuất hiện
không hấp dẫn
năm sinh
Salad thịt
bánh pudding sago
kiểu tóc pixie
buổi biểu diễn khẩn cấp