Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Stressed"

adjective
More stressed
/mɔːr strest/

Căng thẳng hơn

adjective
Increasingly stressed
/ɪnˈkriːsɪŋli strest/

Càng thêm căng thẳng

noun
Distressed goods
/dɪˈstrest ɡʊdz/

Hàng sắp sàn

adjective
stressed
/strest/

căng thẳng

adjective
Less stressed
/lɛs strɛst/

Ít căng thẳng hơn

adjective
stressed out
/strest aut/

căng thẳng

verb
feel stressed
/fiːl strɛst/

cảm thấy căng thẳng

adjective
Extremely distressed
/ɪkˈstriːmli dɪˈstrest/

Vô cùng xót xa

noun
distressed person
/dɪˈstrɛst ˈpɜrsən/

người gặp khó khăn

adjective
distressed
/dɪˈstrɛst/

khổ sở, đau khổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY