The religious group gathered for their weekly ceremony.
Dịch: Nhóm tôn giáo tụ họp để thực hiện buổi lễ hàng tuần.
Many religious groups participate in community service.
Dịch: Nhiều nhóm tôn giáo tham gia vào hoạt động phục vụ cộng đồng.
tổ chức tôn giáo
nhóm đức tin
tôn giáo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
san hô
Ảnh đẹp trên đường chạy
cuộc đấu tranh kinh tế
tranh chấp gia đình
thiết kế sơ đồ
Sân khấu đầu tư lớn
vẻ mặt hài lòng
Ngôn ngữ Khmer